Characters remaining: 500/500
Translation

good for you

Academic
Friendly

Từ "good for you" trong tiếng Anh có nghĩa "tốt cho bạn", " lợi cho bạn", thường được dùng để chỉ những điều, thói quen, thực phẩm hoặc hành động lợi cho sức khỏe, tinh thần hoặc sự phát triển cá nhân của một người.

Cách sử dụng
  1. Về sức khỏe:

    • Câu dụ: "Carrots are good for you." (Cà rốt tốt cho bạn.)
    • Giải thích: Cà rốt thực phẩm bổ dưỡng, chứa nhiều vitamin khoáng chất.
  2. Về thói quen tốt:

    • Câu dụ: "Exercising regularly is good for you." (Tập thể dục thường xuyên tốt cho bạn.)
    • Giải thích: Tập thể dục giúp cải thiện sức khỏe thể lực.
  3. Về tinh thần:

    • Câu dụ: "Taking breaks during work is good for you." (Nghỉ giải lao trong công việc tốt cho bạn.)
    • Giải thích: Nghỉ ngơi giúp tinh thần thoải mái hơn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi bạn cảm thấy vui mừng cho ai đó họ đã đạt được điều đó tốt đẹp, bạn cũng có thể nói "good for you" một cách hài hước hoặc châm biếm.
    • Câu dụ: "You got a promotion? Good for you!" (Bạn được thăng chức? Tốt cho bạn đấy!)
    • Giải thích: Ở đây, câu này có thể được sử dụng theo cách châm biếm nếu người nói không thực sự vui mừng.
Phân biệt các biến thể cách sử dụng
  • Good for you: Tốt cho bạn (sử dụng chung).
  • Good for your health: Tốt cho sức khỏe của bạn (tập trung vào khía cạnh sức khỏe).
  • Good for the environment: Tốt cho môi trường (khía cạnh bảo vệ môi trường).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Beneficial: lợi.
    • Câu dụ: "A balanced diet is beneficial for your health." (Chế độ ăn uống cân bằng lợi cho sức khỏe của bạn.)
  • Advantageous: lợi, thuận lợi.
    • Câu dụ: "Learning a second language is advantageous in the job market." (Học một ngôn ngữ thứ hai lợi trong thị trường lao động.)
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • Look after yourself: chăm sóc bản thân.

    • Câu dụ: "Make sure to look after yourself; it's good for you." (Hãy chắc chắn rằng bạn chăm sóc bản thân; điều đó tốt cho bạn.)
  • Take care of: chăm sóc cho.

Adjective
  1. tốt cho sức khỏe
    • Carrots are good for you.
      Cả rốt tốt cho sức khỏe của anh.

Comments and discussion on the word "good for you"